Có 2 kết quả:
玉石 yù shí ㄩˋ ㄕˊ • 礜石 yù shí ㄩˋ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) precious stones
(2) jade and stone
(2) jade and stone
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arsenic ore
(2) arsenopiryte FeAsS
(2) arsenopiryte FeAsS
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh